No.KanjiHán ViệtCách đọcNghĩaUnit
1
青春
THANH XUÂN
せいしゅん
thanh xuân
1
2
晩年
VÃN NIÊN
ばんねん
cuối đời
1
3
葬式
TÁNG THỨC
そうしき
đám tang
1
4
世帯
THẾ ĐỚI
せたい
hộ gia đình
1
5
世間
THẾ GIAN
せけん
thế giới
1
6
庶民
THỨ DÂN
しょみん
dân thường
1
7
負んぶ
PHỤ
おんぶ
cõng, địu
1
8
片言
PHIẾN NGÔN
かたこと
bập bõm (nói)
1
9
夜更かし
DẠ CANH
よふかし
thức khuya
1
10
家出
GIA XUẤT
いえで
bỏ nhà
1
11
戸締り
HỘ ĐẾ
とじまり
khóa cửa
1
12
ずぶ濡れ
NHU
ずぶぬれ
ướt đẫm
1
13
顔つき
NHAN
かおつき
biểu cảm
1
14
身なり
THÂN
みなり
ngoại hình
1
15
身の回り
THÂN HỒI
みのまわり
việc thường ngày
1
16
身振り
THÂN CHẤN
みぶり
cử chỉ
1
17
良心
LƯƠNG TÂM
りょうしん
lương tâm
1
18
素質
TỐ CHẤT
そしつ
tố chất
1
19
好意
HẢO Ý
こうい
hảo ý
1
20
溜息
LỰU TỨC
ためいき
thở dài
1
21
ど忘れ
VONG
どわすれ
chợt quên
1
22
用心
DỤNG TÂM
ようじん
cẩn trọng
1
23
予感
DƯ CẢM
よかん
dự cảm
1
24
視線
THỊ TUYẾN
しせん
ánh nhìn
1
25
迷信
MÊ TÍN
めいしん
mê tín
1
26
DUYÊN
えん
duyên, vận
1
27
使い捨て
SỬ XÁ
つかいすて
dùng một lần
1
28
下取り
HẠ THỦ
したどり
mua, đổi
1
29
倹約
KIỆM ƯỚC
けんやく
tiết kiệm
1
30
出費
XUẤT PHÍ
しゅっぴ
chi phí
1
31
会計
HỘI KẾ
かいけい
kế toán
1
32
所得
SỞ ĐẮC
しょとく
thu nhập
1
33
採用
THẢI DỤNG
さいよう
thuê, tuyển
1
34
雇用
CỐ DỤNG
こよう
tuyển dụng
1
35
所属
SỞ CHÚC
しょぞく
thành viên
1
36
待遇
ĐÃI NGỘ
たいぐう
đãi ngộ
1
37
派遣
PHÁI KHIỂN
はけん
phái cử
1
38
赴任
PHÓ NHÂM
ふにん
nhậm chức (ở nơi khác)
1
39
地元
ĐỊA NGUYÊN
じもと
địa phương
1
40
現役
HIỆN DỊCH
げんえき
đương chức
1
41
指図
CHỈ ĐỒ
さしず
hướng dẫn
1
42
操縦
THAO TÚNG
そうじゅう
điều khiển
1
43
主食
CHỦ THỰC
しゅしょく
thức ăn chủ yếu
1
44
食物
THỰC VẬT
しょくもつ
đồ ăn
1
45
穀物
CỐC VẬT
こくもつ
ngũ cốc
1
46
豊作
PHONG TÁC
ほうさく
mùa màng bội thu
1
47
例年
LỆ NIÊN
れいねん
hàng năm
1
48
CHỦNG
たね
hạt
1
49
CỨC
とげ
gai
1
50
ĐỘC
どく
độc
1
51
THIÊM
くじ
rút thăm
1
52
HÀNH
けた
chữ số
1
53
単位
ĐƠN VỊ
たんい
đơn vị
1
54
一括
NHẤT QUÁT
いっかつ
gộp, tổng cộng
1
55
固まり
CỐ
かたまり
cục, miếng
1
56
TRƯỢNG
たけ
chiều dài, cao
1
57
LAN
らん
cột
1
58
NGUNG
すみ
góc
1
59
DUYÊN
ふち
lề, viền
1
60
ひび
nứt
1
61
分裂
PHÂN LIỆT
ぶんれつ
chia, tách
1
62
振動
CHẤN ĐỘNG
しんどう
chấn động
1
63
沸騰
PHÍ ĐẰNG
ふっとう
sôi
1
64
循環
TUẦN HOÀN
じゅんかん
tuần hoàn
1
65
回収
HỒI THU
かいしゅう
thu hồi
1
66
獲得
HOẠCH ĐẮC
かくとく
thu được
1
67
区間
KHU GIAN
くかん
khu vực
1
68
施設
THI THIẾT
しせつ
thiết bị
1
69
運営
VẬN DOANH
うんえい
quản lý
1
70
面会
DIỆN HỘI
めんかい
gặp gỡ
1
71
返却
PHẢN KHƯỚC
へんきゃく
trả lại
1
72
投書
ĐẦU THƯ
とうしょ
thư bạn đọc
1
73
検索
KIỂM TÁC
けんさく
tìm kiếm
1
74
負傷
PHỤ THƯƠNG
ふしょう
bị thương
1
75
感染
CẢM NHIỄM
かんせん
bị nhiễm
1
76
作用
TÁC DỤNG
さよう
ảnh hưởng
1
77
依存
Y TỒN
いそん
phụ thuộc
1
78
解消
GIẢI TIÊU
かいしょう
giải trừ
1
79
促進
XÚC TIẾN
そくしん
tiến triển
1
80
意向
Ý HƯỚNG
いこう
ý định
1
81
意図
Ý ĐỒ
いと
nhắm đến
1
82
向上
HƯỚNG THƯỢNG
こうじょう
cải tiến
1
83
活気
HOẠT KHÍ
かっき
náo nhiệt
1
84
迫力
BÁCH LỰC
はくりょく
lôi cuốn
1
85
勝利
THẮNG LỢI
しょうり
chiến thắng
1
86
適応
THÍCH ỨNG
てきおう
thích ứng
1
87
調和
ĐIỀU HÒA
ちょうわ
điều hòa
1
88
権力
QUYỀN LỰC
けんりょく
quyền lực
1
89
権威
QUYỀN UY
けんい
quyền uy
1
90
圧迫
ÁP BÁCH
あっぱく
bó chặt
1
91
強制
CƯỜNG CHẾ
きょうせい
cưỡng chế
1
92
規制
QUY CHẾ
きせい
quy chế
1
93
拒否
CỰ PHỦ
きょひ
từ chối
1
94
対抗
ĐỐI KHÁNG
たいこう
đối thủ
1
95
抗議
KHÁNG NGHỊ
こうぎ
biểu tình
1
96
革新
CÁCH TÂN
かくしん
cải cách
1
97
原則
NGUYÊN TẮC
げんそく
nguyên tắc
1
98
経過
KINH QUÁ
けいか
trải qua
1
99
中継
TRUNG KẾ
ちゅうけい
truyền hình
1
100
規模
QUY MÔ
きぼ
quy mô
1
Tổng cộng: 1169 từ vựng.