No.KanjiHán ViệtCách đọcNghĩaUnit
1
人生
NHÂN SINH
じんせい
Đời người, cuộc sống
1
2
人間
NHÂN GIAN
にんげん
Con người, nhân gian
1
3
NHÂN
ひと
Con người
1
4
祖先
TỔ TIÊN
そせん
Tổ tiên
1
5
親戚
THÂN THÍCH
しんせき
Họ hàng, bà con
1
6
夫婦
PHU PHỤ
ふうふ
Vợ chồng
1
7
長男
TRƯỞNG NAM
ちょうなん
Trưởng nam
1
8
主人
CHỦ NHÂN
しゅじん
Chồng
1
9
双子
SONG TỬ
ふたご
Trẻ sinh đôi
1
10
迷子
MÊ TỬ
まいご
Trẻ lạc
1
11
他人
THA NHÂN
たにん
Người khác, người lạ, người ngoài
1
12
ĐỊCH
てき
Kẻ thù, kẻ địch
1
13
味方
VỊ PHƯƠNG
〜がみかた(を)する
Đồng minh, người cùng phe
1
14
筆者
BÚT GIẢ
ひっしゃ
Tác giả
1
15
寿命
THỌ MỆNH
じゅみょう
Tuổi thọ
1
16
将来
TƯƠNG LAI
しょうらい
Tương lai
1
17
才能
TÀI NĂNG
さいのう
Tài năng
1
18
能力
NĂNG LỰC
のうりょく
Năng lực
1
19
長所
TRƯỜNG SỞ
ちょうしょ
Sở trường
1
20
個性
CÁ TÍNH
こせい
Cá tính
1
21
遺伝
DI TRUYỀN
〜がいでんする
Di truyền
1
22
動作
ĐỘNG TÁC
どうさ
Động tác
1
23
真似
CHÂN TỰ
〜をまね(を)する
Bắt chước
1
24
睡眠
THỤY MIÊN
すいみん
Giấc ngủ
1
25
食欲
THỰC DỤC
しょくよく
Cảm giác thèm ăn
1
26
外食
NGOẠI THỰC
〜ががいしょくする
Việc ăn ngoài
1
27
家事
GIA SỰ
かじ
Việc nhà
1
28
出産
XUẤT SẢN
〜をしゅっさんする
Sinh đẻ
1
29
介護
GIỚI HỘ
〜をかいご(を)する
Chăm sóc
1
30
共働き
CỘNG ĐỘNG
〜がともばたらき(を)する
Cả vợ và chồng đều đi làm
1
31
出勤
XUẤT CẦN
〜がしゅっきんする
Đi làm
1
32
出世
XUẤT THẾ
〜がしゅっせ(を)する
Thành đạt, thành công trong cuộc sống
1
33
地位
ĐỊA VỊ
ちい
Vị trí, địa vị
1
34
受験
THỤ NGHIỆM
〜をじゅけん(を)する
Thi, thi cử
1
35
専攻
CHUYÊN CÔNG
〜をせんこうする
Chuyên ngành
1
36
支度
CHI ĐỘ
〜がしたく(を)する
Chuẩn bị
1
37
全身
TOÀN THÂN
ぜんしん
Toàn thân
1
38
しわ
しわ
Nếp nhăn
1
39
服装
PHỤC TRANG
ふくそう
Trang phục
1
40
LỄ
れい
Lễ nghĩa, quà/lời cảm ơn
1
41
お世辞
THẾ TỪ
おせじ
Nịnh nọt, ca tụng
1
42
言い訳
NGÔN DỊCH
〜がいいわけ(を)する
Lí do lí trấu, ngụy biện, biện hộ
1
43
話題
THOẠI ĐỀ
わだい
Chủ đề
1
44
秘密
BÍ MẬT
ひみつ
Bí mật
1
45
尊敬
TÔN KÍNH
〜をそんけいする
Tôn trọng, kính trọng
1
46
謙遜
KHIÊM TỐN
〜が/をけんそんする
Khiêm tốn, khiêm nhường
1
47
期待
KỲ ĐÃI
〜をきたいする
Mong chờ, hi vọng
1
48
苦労
KHỔ LAO
〜がくろうする
Lo lắng, vất vả
1
49
意思/意志
Ý CHÍ
いし/いし
ý chí, suy nghĩ
1
50
感情
CẢM TÌNH
かんじょう
Tâm trạng, cảm xúc
1
51
材料
TÀI LIỆU
ざいりょう
Nguyên liệu
1
52
THẠCH
いし
Đá
1
53
ひも
ひも
Sợi dây
1
54
KHOÁN
けん
1
55
名簿
DANH BỘ
めいぼ
Danh sách
1
56
BIỂU
ひょう
Bảng biểu
1
57
CHÂM
はり
Kim, đinh {時計/注射/ホチキス…}の針
1
58
XUYÊN
せん
Nắp, nút
1
59
湯気
THANG KHÍ
ゆげ
Hơi nước, khí
1
60
日当たり
NHẬT ĐƯƠNG
ひあたり
Nơi có ánh mặt trời
1
61
KHÔNG
から
Trống , rỗng
1
62
斜め
ななめ
Nghiêng
1
63
履歴
LÍ LỊCH
りれき
Lí lịch
1
64
娯楽
NGU LẠC
ごらく
Vui chơi, giải trí, tiêu khiển
1
65
司会
TI HỘI
しかい
Chủ trì, mc
1
66
歓迎
〜をかんげいする
hoan nghênh Hoan nghênh
1
67
窓口
SONG KHẨU
まどぐち
Cửa bán vé, quầy giao dịch
1
68
手続き
〜がてつづき(を)する
thủ tục Thủ tục
1
69
徒歩
ĐỒ BỘ
とほ
Đi bộ
1
70
駐車
〜がちゅうしゃする
trú xa Đỗ xe
1
71
違反
〜がいはん(を)する
vi phạm Vi phạm
1
72
平日
BÌNH NHẬT
へいじつ
Ngày thường
1
73
日付
NHẬT PHÓ
ひづけ
Ngày tháng
1
74
日中
NHẬT TRUNG
にっちゅう
Ban ngày
1
75
日程
NHẬT TRÌNH
にってい
Lịch trình
1
76
日帰り
NHẬT QUY
ひがえり
Đi về trong ngày
1
77
順序
THUẬN TỰ
じゅんじょ
Thứ tự
1
78
時期
THỜI KÌ
じき
Thời kì
1
79
現在
HIỆN TẠI
げんざい
Hiện tại
1
80
臨時
LÂM THỜI
りんじ
Tạm thời
1
81
費用
PHÍ DỤNG
ひよう
Chi phí
1
82
定価
ĐỊNH GIÁ
ていか
Giá cố định
1
83
割引
〜をわりびき(を)する
cát dẫn Giảm giá
1
84
おまけ
〜をおまけ(を)する
Quà tặng kèm
1
85
無料
VÔ LIỆU
むりょう
Miễn phí
1
86
現金
HIỆN KIM
げんきん
Tiền mặt
1
87
合計
〜をごうけいする
hợp ké Tổng cộng
1
88
収入
THU NHẬP
しゅうにゅう
Thu nhập
1
89
支出
CHI XUẤT
ししゅつ
Chi phí, tiêu
1
90
予算
DỰ TOÁN
よさん
Ngân sách
1
91
利益
LỢI ÍCH
りえき
Lợi nhuận
1
92
赤字
XÍCH TỰ
あかじ
Lỗ, thâm hụt
1
93
経費
KINH PHÍ
けいひ
Kinh phí
1
94
勘定
〜をかんじょう(を)する
khám định Thanh toán
1
95
弁償
〜をべんしょう(を)する
biện thường Bồi thường
1
96
請求
〜をせいきゅう(を)する
thỉnh cầu Yêu cầu
1
97
景気
CẢNH KHÍ
けいき
Tình hình kinh tế
1
98
募金
〜がぼきん(を)する
mộ kim Quyên tiền, gây quỹ
1
99
募集
〜をぼしゅうする
mộ tập Tuyển dụng
1
100
価値
GIÁ TRỊ
かち
Giá trị
1
Tổng cộng: 1070 từ vựng.